Lòng trắng trứng là một nguyên liệu quen thuộc trong nấu nướng, làm đẹp và cả trong một số ứng dụng y tế. Tính chất đặc biệt của nó đến từ thành phần hóa học đa dạng và phức tạp. Vậy Lòng Trắng Trứng Công Thức Hóa Học là gì? Về cơ bản, lòng trắng trứng chủ yếu là nước, chiếm khoảng 88%. Phần còn lại bao gồm protein, một lượng nhỏ carbohydrate, khoáng chất và vitamin.
Protein trong lòng trắng trứng là thành phần quan trọng nhất, quyết định hầu hết các đặc tính của nó. Loại protein phổ biến nhất là ovalbumin, chiếm hơn 50% tổng lượng protein. Ovalbumin có khả năng tạo gel khi bị đun nóng, đây là lý do tại sao lòng trắng trứng đông lại khi nấu chín. Ngoài ovalbumin, lòng trắng trứng còn chứa các protein khác như ovotransferrin, ovomucoid, ovoglobulin, và lysozyme, mỗi loại đều có chức năng sinh học riêng.
Ovotransferrin có khả năng liên kết với sắt, giúp vận chuyển sắt trong cơ thể gà. Ovomucoid là một chất ức chế trypsin, một loại enzyme tiêu hóa protein. Ovoglobulin góp phần vào độ nhớt của lòng trắng trứng. Lysozyme thì có hoạt động kháng khuẩn, bảo vệ trứng khỏi vi khuẩn xâm nhập. Sự kết hợp của các protein này tạo nên tính chất độc đáo của lòng trắng trứng.
Lòng trắng trứng không có một công thức hóa học đơn giản như NaCl (muối ăn) hay H2O (nước). Vì nó là một hỗn hợp phức tạp của nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, nên không thể biểu diễn bằng một công thức hóa học duy nhất. Thay vào đó, người ta thường mô tả thành phần của lòng trắng trứng bằng tỷ lệ phần trăm của các chất chính.
Việc hiểu rõ về thành phần và tính chất của lòng trắng trứng giúp chúng ta ứng dụng nó hiệu quả hơn trong cuộc sống. Từ việc nấu ăn, làm đẹp cho đến các ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học, lòng trắng trứng đều đóng góp những vai trò quan trọng. Ví dụ, trong nấu ăn, khả năng tạo bọt và tạo gel của lòng trắng trứng được tận dụng để làm bánh, kem, souffle. Trong làm đẹp, protein trong lòng trắng trứng giúp se khít lỗ chân lông, làm săn chắc da.